본문 바로가기
공부하기/★리포트의 거탑

★★★★★든든한 내 편, 팬을 얻자

by 리치캣 2018. 12. 21.
반응형

★★★★★든든한 내 편, 팬을 얻자


진심이다. 진심이 고객을 얻고, 시장을 얻는다.

고객을 얻는 것은 백성을 얻는 것과 같다.

콘텐츠를 만들어주는 팬,

착한 스타를 만들어주는 팬,

광고를 해주는 팬,

변호인이 되어주는 팬,

가상견학이란 개념을 앞으로 매우 유용해보인다.


★★★★★ Hãy lấy một người hâm mộ, tốt nhất của tôi


Đó là sự thật. Tôi kiếm được trái tim của mình và kiếm được một thị trường.

Đạt được khách hàng cũng giống như có được một dân tộc.

Người hâm mộ tạo nội dung,

Một người hâm mộ làm cho một ngôi sao tốt,

Người hâm mộ quảng cáo,

Một fan hâm mộ để trở thành một hậu vệ,

Khái niệm về chuyến đi thực địa ảo dường như rất hữu ích trong tương lai.



★★★★★ Let's get a fan, my best


It is true. I earn my heart and earn a market.

Gaining customers is like getting a people.

Fans who create content,

A fan who makes a good star,

Fans who advertise,

A fan to be a defender,

The concept of virtual field trip seems to be very useful in the future.


★★★★★ Obtenons un fan, mon meilleur


C'est vrai Je gagne mon coeur et gagne un marché.

Gagner des clients, c'est comme avoir un peuple.

Les fans qui créent du contenu,

Un fan qui fait une bonne étoile,

Les fans qui annoncent,

Un fan pour être un défenseur,

Le concept d'excursion virtuelle semble être très utile à l'avenir.


반응형

댓글