본문 바로가기
공부하기/Foreign languages

베트남어 자주 사용하는 문장. 밥먹자.

by 리치캣 2018. 9. 27.
728x90
반응형
MỘT SỐ CÂU THÔNG DỤNG GIAO TIẾP VỚI CON.

1.밥 먹자 : ăn cơm nào.
2.뜨거워 만지지마요 : nóng , con đừng chạm( sờ ) vào.
3.밥알 흘렸어 : làm đổ cơm rồi.
4.씨 뱉어: Con hãy nhằn hạt ra
5.손 넣지마 다쳐요:   đừng cho tay vào .con sẽ bị kẹp tay
6.여기 앉아서 과자 먹자 : con ngồi đây ăn bim bim nha.
7.Tv멀리 떨어져서 봐요: xem tivi con hãy ngồi xa ra
8.옷 입고  놀러가자: mặc áo vào rồi đi chơi .
9.먹고싶은거 혼자 골라봐: con thích ăn gì thì lấy.
10.어떤 색깔이 좋아? : con thích màu gì?
11.엄마 빠리 갔다 온게 : mẹ đi nhanh rồi quay lại.
12.응아 했어 기저귀 갈아 줄게요: Con ị rồi . mẹ sẽ thay bỉm cho con
13.사진 찍을께 웃어요: Chụp ảnh con hãy cười lên.
14.친구 하나 줘 : Cho bạn 1 cái
15.음료수 많이 마시면 배아파 : Uống nhiều nước ngọt con sẽ đau bụng
16.나눠 먹어요 : hãy cùng nhau ăn
17.더러워요 만지지마 : bẩn lắn , con đừng chạm( sờ ) vào
18.양치질 하고 자자 : con đánh răng rồi đi ngủ
19.움직이지마 손톱 깍자: ngồi im để mẹ cắt móng tay cho con.
20.입에 손 넣지마요 :  con đừng cho tay vào mồm.
21. 천천히 걸어요: Con đi chậm thôi.
22. 위에 올라가지마 위험해요: Con đừng lên cao , nguy hiểm lắm
반응형

'공부하기 > Foreign languages' 카테고리의 다른 글

영어단어암기 1일차  (0) 2018.09.30
베트남어 공부. 일찍 일어나세요.  (0) 2018.09.27
베트남어 자주 쓰는 단어공부  (0) 2018.09.27
베트남어 400 단어  (0) 2018.09.17
베트남어 단어공부  (0) 2018.09.02

댓글